Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
iconic
/ai'kɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng
  • theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)
Related search result for "iconic"
Comments and discussion on the word "iconic"