Characters remaining: 500/500
Translation

hử

Academic
Friendly

Từ "hử" trong tiếng Việt một từ dùng để thể hiện sự nghi ngờ, không hiểu hoặc yêu cầu người khác làm thông tin. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, có thể được sử dụngnhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:

"Hử" thường được dùng để yêu cầu xác nhận hoặc làm một điều đó. giống như câu hỏi "hả?" hay "cái ?" trong tiếng Anh, khi bạn muốn người khác giải thích thêm hoặc khi bạn cảm thấy bất ngờ về điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • A: "Tôi đã mua một chiếc xe mới."
    • B: "Hử? Khi nào vậy?" (B đang yêu cầu A làm hơn về thời gian mua xe.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi xác nhận:

    • "Hắn đi thi, hử?" (Câu này có nghĩa là "Hắn thật sự đi thi à?")
  3. Sử dụng khi cảm thấy bất ngờ:

    • "Bạn thắng giải nhất trong cuộc thi đó, hử?" (Câu này thể hiện sự ngạc nhiên yêu cầu xác nhận thông tin.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "hử" có thể được dùng để thể hiện sự không đồng ý hoặc nghi ngờ về một điều đó.
    • dụ: "Bạn nói rằng bạn không thích món ăn đó, hử? Tôi thấy bạn ăn rất nhiều !" (Ở đây, người nói thể hiện sự không tin tưởng vào lời nói của người kia.)
Biến thể từ liên quan:
  • Các từ gần giống với "hử" bao gồm "hả", "hả?" hay "cái ?" nhưng "hử" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn có thể thể hiện sự thân mật hơn trong giao tiếp.
  • Từ đồng nghĩa có thể "thế à?" hay "thật không?" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • "Hử" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, vậy không nên dùng trong các tình huống trang trọng hay chính thức.
  • Cách phát âm ngữ điệu của "hử" cũng rất quan trọng, có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Nếu nói với ngữ điệu cao, có thể thể hiện sự ngạc nhiên; còn nếu nói với ngữ điệu thấp, có thể thể hiện sự nghi ngờ.
  1. th. X. Hở: đi không hử?

Comments and discussion on the word "hử"