Characters remaining: 500/500
Translation

hượm

Academic
Friendly

Từ "hượm" trong tiếng Việt một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Để giúp người nước ngoài hiểu hơn về từ này, mình sẽ giải thích một cách đơn giản đi kèm với các dụ.

Định nghĩa:

"Hượm" một động từ, có nghĩa là "dừng lại" hoặc "tạm dừng" một hành động nào đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc không tiếp tục làm đó trong một thời gian ngắn.

dụ sử dụng:
  1. Hượm lại một chút: Khi bạn đang nói chuyện muốn người khác dừng lại để bạn thời gian suy nghĩ.

    • Câu dụ: "Hượm lại một chút, cho tôi suy nghĩ đã."
  2. Hượm xe lại: Khi bạn lái xe cần giảm tốc độ hoặc dừng xe.

    • Câu dụ: "Khi thấy đèn đỏ, bạn phải hượm xe lại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hượm" có thể được sử dụng để chỉ việc tạm dừng trong một quá trình hoặc hành động phức tạp hơn.
    • Câu dụ: "Chúng ta cần hượm lại kế hoạch này để xem xét kỹ lưỡng hơn."
Biến thể của từ:
  • "Hượm" có thể được biến thể thành "hượm hượm", thể hiện sự nhấn mạnh hơn về việc tạm dừng, nhưng không phổ biến.
Từ gần giống:
  • "Dừng": Cũng có nghĩatạm ngưng một hành động, nhưng "dừng" có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn, không chỉ tạm dừng còn có thể chấm dứt.
  • "Ngừng": Có nghĩakhông tiếp tục nữa, tương tự như "dừng", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Ngừng": không tiếp tục.
  • "Dừng": tạm dừng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hượm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tông giọng của cuộc trò chuyện. Từ này thường mang tính chất thân mật thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. ph. đg. Nh. Gượm.

Comments and discussion on the word "hượm"