Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hóng"
bệ phóng
bình phóng
bồ hóng
chóng
chong chóng
chóng mặt
chóng vánh
giải phóng
giải phóng quân
hào phóng
hóng chuyện
hong hóng
hóng mát
khu giải phóng
mau chóng
mồ hóng
nhanh chóng
nhong nhóng
ống phóng
phơi phóng
phóng
phóng đại
phóng đãng
phóng bút
phóng hỏa
phóng điện
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ