Characters remaining: 500/500
Translation

hétérogène

Academic
Friendly

Từ "hétérogène" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không đồng nhất", "không đồng chất" hay "không thuần nhất". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ nhiều thành phần khác nhau, không đồng nhất với nhau.

Định nghĩa
  • Hétérogène: Tính từ để chỉ sự đa dạng, không đồng nhất về cấu trúc, thành phần hoặc tính chất.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte scientifique:

    • "Cette roche est hétérogène." (Đá này không đồng chất.)
    • Trong địa chất, một loại đá có thể chứa nhiều loại khoáng chất khác nhau chứ không chỉ một loại duy nhất.
  2. Dans le contexte social:

    • "La société moderne est hétérogène." (Xã hội hiện đại không đồng nhất.)
    • Điều này có nghĩaxã hội ngày nay sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, phong cách sống.
  3. Dans le contexte technologique:

    • "Ce réseau informatique est hétérogène." (Mạng máy tính này không đồng nhất.)
    • Điều này ám chỉ rằng mạng nhiều thiết bị hệ điều hành khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
  • Hétérogénéité (danh từ): "L'hétérogénéité des opinions est enrichissante." (Sự không đồng nhất về ý kiếnđiều thú vị.)
  • Hétérogène có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội, công nghệ, nghệ thuật.
Chú ý
  • Phân biệt với từ đồng nghĩa:
    • "Homonène" (đồng nhất): trái nghĩa với "hétérogène".
    • "Divers" (đa dạng): cũng có nghĩa tương tự nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "hétérogène".
Từ gần giống
  • Hétéroclite: Tương tự nhưng thường chỉ những thứ kỳ quặc, không đồng nhất một cách rõ rệt.
  • Hétérogène thường có nghĩa trung tính, trong khi "hétéroclite" có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hétérogène", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Un mélange hétérogène" (Một hỗn hợp không đồng nhất).
Lưu ý

Khi sử dụng "hétérogène", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm ý nghĩa.

tính từ
  1. không đồng chất, không thuần nhất
    • Roche hétérogène
      đá không đồng chất

Antonyms

Words Containing "hétérogène"

Comments and discussion on the word "hétérogène"