Characters remaining: 500/500
Translation

homogène

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "homogène" là một tính từ, có nghĩa là "đồng chất", "đồng thể" hoặc "thuần nhất". Khi một thứ đó được mô tảhomogène, điều đó có nghĩa có một cấu trúc, thành phần hoặc tính chất đồng nhất, không sự khác biệt hay phân chia rõ rệt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • Exemple: "Cette solution est homogène." (Dung dịch nàyđồng nhất.)
    • đây, "homogène" chỉ ra rằng dung dịch thành phần đều, không phần nào nổi bật hơn phần nào.
  2. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • Exemple: "Le gouvernement a formé un cabinet homogène." (Chính phủ đã hình thành một nội các thuần nhất.)
    • Trong trường hợp này, "homogène" chỉ ra rằng các thành viên trong nội các quan điểm chính trị tương đồng.
  3. Trong toán học:

    • Exemple: "Une fonction homogène est une fonction qui respecte la propriété d'homogénéité." (Hàm thuần nhấtmột hàm tuân theo tính chất đồng nhất.)
    • đây, từ "homogène" có nghĩahàm này tính chất đặc biệt trong việc thay đổi tỷ lệ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Homogénéité (danh từ): Tính đồng nhất.

    • Exemple: "L'homogénéité de ce mélange est impressionnante." (Tính đồng nhất của hỗn hợp này thật ấn tượng.)
  • Hétérogène: Từ trái nghĩa với "homogène", có nghĩa là "không đồng nhất", tức là sự khác biệt hoặc đa dạng trong thành phần.

    • Exemple: "Cette population est très hétérogène." (Dân số này rất đa dạng.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Uniforme: Tính từ có nghĩađồng nhất, không thay đổi.
    • Exemple: "Les résultats sont uniformes." (Kết quảđồng nhất.)
Sử dụng nâng cao:
  • Idiom/phrase verb: Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "homogène" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng về sự đồng nhất trong xã hội, văn hóa hay tư tưởng.
    • Exemple: "Dans une société homogène, les individus partagent des valeurs et des croyances similaires." (Trong một xã hội đồng nhất, các cá nhân chia sẻ các giá trị niềm tin tương tự.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "homogène", bạn cần để ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, chính trị, hoặc toán học.

tính từ
  1. đồng chất, đồng thể, thuần nhất
    • Corps homogène
      chất đồng nhất
    • Un ministère homogène
      một nội các thuần nhất
    • Fonction homogène
      (toán học) hàm thuần nhất

Comments and discussion on the word "homogène"