Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hysteresis
/,histə'ri:sis/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý) hiện tượng trễ
    • magnetic hysteresis
      hiện tượng trễ từ
    • thermal hysteresis
      hiện tượng trễ nhiệt
Related search result for "hysteresis"
Comments and discussion on the word "hysteresis"