Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hystérique
Jump to user comments
tính từ
  • xem hystérie 1
  • (nghĩa bóng) cuồng loạn
danh từ
  • (y học) người bị ictêri
Related search result for "hystérique"
Comments and discussion on the word "hystérique"