Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypothéquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (luật học, pháp lý) cầm cố
    • Hypothéquer un immeuble
      cầm cố một bất động sản
  • (luật học, pháp lý) bảo đảm bằng vật cầm cố
    • Hypothéquer une créance
      bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố
Related search result for "hypothéquer"
Comments and discussion on the word "hypothéquer"