Characters remaining: 500/500
Translation

hydrogène

Academic
Friendly

Từ "hydrogène" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hiđro" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le hydrogène) thuộc lĩnh vực hóa học. Hiđro là nguyên tố hóa học đầu tiên trong bảng tuần hoàn, hiệu là H số nguyên tử là 1.

Định nghĩa:
  • "Hydrogène" (hiđro) là một nguyên tố hóa học rất nhẹ, không màu, không mùi không vị. thành phần chính trong các hợp chất như nước (H₂O) nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "L'hydrogène est un élément essentiel pour la vie." (Hiđro là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống.)
  2. Trong công nghệ:

    • "Les voitures à hydrogène sont une alternative écologique." (Xe ô chạy bằng hiđro là một lựa chọn thân thiện với môi trường.)
  3. Trong quân sự:

    • "La bombe à hydrogène est beaucoup plus puissante qu'une bombe atomique." (Bom hiđro mạnh hơn nhiều so với bom nguyên tử.)
Biến thể của từ:
  • "Hydrogène" không nhiều biến thể nhưng bạn có thể gặp từ "hydrogénation" (quá trình hiđro hóa) hoặc "hydrocarbure" (hidrocacbon, hợp chất hữu cơ chứa hiđro cacbon).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hydrogène có thể được so sánh với các nguyên tố hóa học khác như "oxygène" (oxi) hay "azote" (nitơ), mặc dù chúng không đồng nghĩa tính chất khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh công nghiệp có thể là "carburant" (nhiên liệu) khi hiđro được sử dụng làm nhiên liệu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "hydrogène" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "énergie hydrogène" (năng lượng hiđro) khi nói về các nguồn năng lượng sạch.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc công nghệ năng lượng, bạn có thể sử dụng "hydrogène" để nói về tương lai của năng lượng tái tạo. Ví dụ:
    • "L'hydrogène vert pourrait révolutionner le marché de l'énergie." (Hiđro xanh có thể cách mạng hóa thị trường năng lượng.)
Kết luận:

Từ "hydrogène" là một phần quan trọng trong lĩnh vực hóa học công nghệ hiện đại. Khi học từ này, bạn không chỉ hiểu về nguyên tố hóa học mà còn có thể mở rộng kiến thức về các lĩnh vực khác nhau như môi trường, năng lượng công nghệ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) hiđro
    • bombe à hydrogène
      bom H, bom khinh khí

Similar Spellings

Words Containing "hydrogène"

Comments and discussion on the word "hydrogène"