Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

huấn

Academic
Friendly

Từ "huấn" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán "训", có nghĩa là "dạy dỗ", "hướng dẫn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giáo dục, chỉ bảo ai đó về một điều đó.

Giải thích cách sử dụng từ "huấn":
  1. Định nghĩa: "Huấn" hành động chỉ dẫn, dạy bảo một ai đó về kiến thức, kỹ năng hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục đào tạo.

  2. Cách sử dụng:

    • Huấn luyện: quá trình dạy dỗ, hướng dẫn ai đó để họ có thể thực hiện một công việc hoặc một kỹ năng nào đó. dụ: "Huấn luyện viên sẽ huấn luyện đội bóng trước trận đấu."
    • Huấn đạo: Có nghĩadạy bảo về đạo , giáo lý. dụ: "Ông ấy một người huấn đạo giỏi, luôn chỉ dẫn cho học trò về đạo đức lối sống."
    • Huấn thị: Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng, có nghĩachỉ dẫn, truyền đạt những điều quan trọng. dụ: "Nhà lãnh đạo đã huấn thị cho nhân viên về chiến lược phát triển mới."
Các biến thể từ liên quan:
  • Huấn luyện: Dạy dỗ về kỹ năng cụ thể.
  • Huấn đạo: Dạy dỗ về đạo đức, triết lý sống.
  • Huấn thị: Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lãnh đạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dạy: hành động chỉ bảo, tương tự như "huấn", nhưng "dạy" có thể không mang tính chất trang trọng như "huấn".
  • Chỉ bảo: Cũng có nghĩahướng dẫn, dạy dỗ, thường dùng trong ngữ cảnh gần gũi hơn.
  • Hướng dẫn: chỉ dẫn một cách cụ thể hơn, có thể không nhất thiết phải yếu tố giáo dục.
dụ nâng cao:
  • "Trong các trường quân đội, các sĩ quan thường xuyên huấn luyện các chiến sĩ để đảm bảo họ sẵn sàng cho mọi nhiệm vụ."
  • "Ông thầy giáo không chỉ dạy kiến thức còn huấn đạo học trò về những giá trị sống."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "huấn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. "Huấn" thường được dùng trong các trường hợp chính thức, trang trọng hơn, trong khi "dạy" "chỉ bảo" có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. d. "Huấn đạo" nói tắt: Ông huấn.

Comments and discussion on the word "huấn"