Characters remaining: 500/500
Translation

huân

Academic
Friendly

Từ "huân" trong tiếng Việt có nghĩa là "gió mát" hoặc "gió nhẹ", thường được sử dụng để miêu tả loại gió mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái, thường vào những ngày oi ả hoặc trong những buổi chiều mát mẻ.

Định nghĩa:
  • Huân (gió mát): gió nhẹ, mát lành, thường gợi lên cảm giác dễ chịu cho con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay trời nắng, nhưng một làn huân thổi qua, khiến cho không khí trở nên dễ chịu hơn."
  2. Câu phức: "Chúng ta hãy đi dạo ra bờ biển, nơi huân thổi mát rượi, để thư giãn sau một tuần làm việc căng thẳng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn chương, từ "huân" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc. Chẳng hạn: "Dưới ánh trăng, huân nhẹ nhàng lướt qua mái tóc, mang theo hương biển mát lành."
Biến thể của từ:
  • "Huân" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "huân mát" (gió mát), "huân nhẹ" (gió nhẹ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gió: Một từ chung hơn, chỉ sự chuyển động của không khí.
  • Làn gió: Cụm từ chỉ một luồng gió cụ thể, có thể mát hoặc lạnh.
  • Gió nhẹ: Thường được sử dụng để chỉ loại gió không quá mạnh tạo cảm giác dễ chịu.
Từ liên quan:
  • Mát: Từ này chỉ cảm giác dễ chịu khi thời tiết không quá nóng.
  • Mát mẻ: Miêu tả thời tiết hoặc không khí sự thoải mái, dễ chịu, thường liên quan đến gió.
Chú ý:
  • Từ "huân" có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn chương hoặc thơ ca, mang tính chất mỹ miều hơn.
  1. gió mát

Comments and discussion on the word "huân"