Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for huyết in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thuyết giáo
thuyết khách
thuyết lí
thuyết minh
thuyết pháp
thuyết phục
thuyết trình
thuyết trình viên
thương thuyết
tiểu thuyết
tiểu thuyết hóa
trần thuyết
trực khuẩn-huyết
trăng khuyết
truyền thuyết
tơ huyết
váng huyết
vi ti huyết quản
xã thuyết
xử khuyết tịch
xuất huyết
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
First
< Previous
1
2
Next >
Last