Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for huyên in Vietnamese - French dictionary
ấm chuyên
bán khuyên
chính chuyên
chuyên
chuyên đề
chuyên biệt
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
chuyên dùng
chuyên doanh
chuyên gia
chuyên hoá
chuyên khảo
chuyên khoa
chuyên luận
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mục
chuyên ngành
chuyên nghiệp
chuyên nhất
chuyên tâm
chuyên trách
chuyên trị
chuyên tu
chuyên viên
hàn huyên
huyên
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
không chuyên
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên lơn
khuyên nhủ
khuyên răn
lời khuyên
thung huyên
thuyên
thuyên chuyển
thuyên giảm
truân chuyên
vành khuyên
xuân huyên