Characters remaining: 500/500
Translation

hush

/hʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "hush" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Danh từ (Noun)
  • Hush có nghĩa sự im lặng. dụ:
    • "In the hush of night" (Trong cảnh im lặng của đêm khuya) – Câu này mô tả một khoảnh khắc yên tĩnh, không tiếng động nào.
2. Ngoại động từ (Transitive Verb)
  • Hush cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa làm cho im đi, làm cho nín lặng. dụ:

    • "To hush a baby to sleep" (Dỗ em bé ngủ im) – Có nghĩa làm cho em bé ngừng khóc đi vào giấc ngủ.
  • Một cách sử dụng khác :

    • "To hush up a scandal" (Bưng bít một chuyện xấu xa) – Nghĩa cố gắng giữ cho một vấn đề xấu không bị lộ ra ngoài.
3. Nội động từ (Intransitive Verb)
  • Hush cũng có thể được dùng như một nội động từ, nghĩa im, nín lặng, làm thinh. dụ:
    • "Everyone hushed when the teacher entered the room." (Mọi người im lặng khi giáo viên bước vào lớp.)
4. Thán từ (Interjection)
  • Hush! có thể được dùng như một thán từ để yêu cầu người khác im đi! hoặc suỵt!. dụ:
    • "Hush! I’m trying to concentrate." (Suỵt! Mình đang cố gắng tập trung.)
5. Các biến thể từ gần giống
  • Hush up: một cụm động từ có nghĩa tương tự như "hush up a scandal", tức là bưng bít hoặc làm ngơ về một vấn đề nào đó.
  • Các từ đồng nghĩa (synonyms) của "hush" bao gồm: silence, quiet, calm, muffle.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "hush" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự yên tĩnh thanh bình.
  • dụ: "The hush of the forest was soothing." (Sự im lặng của khu rừng thật dễ chịu.)
7. Thí dụ về idioms cụm động từ
  • "Hush-hush" một cụm từ nghĩa bí mật, thường được dùng để chỉ những thông tin không được công khai.
    • dụ: "The project is hush-hush until it's finished." (Dự án này bí mật cho đến khi hoàn thành.)
Tóm lại:

Từ "hush" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể dùng làm danh từ, động từ thán từ. thường được dùng để chỉ sự im lặng hoặc hành động yêu cầu người khác im lặng.

danh từ
  1. sự im lặng
    • in the hush of night
      trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
  1. làm cho im đi, làm cho nín lặng
    • to hush a baby to sleep
      dỗ em bé ngủ im
  2. (+ up) bưng bít, ỉm đi
    • to hush up a scandal
      bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
  1. im, nín lặng, làm thinh
thán từ
  1. suỵt!, im đi!

Comments and discussion on the word "hush"