Characters remaining: 500/500
Translation

humilité

Academic
Friendly

Từ "humilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhún nhường" hoặc "sự tự hạ mình". Đâymột khái niệm thể hiện sự khiêm tốn không kiêu ngạo, thường được coi là một phẩm chất tốt trong văn hóa xã hội.

Định nghĩa
  • Humilité (danh từ giống cái): Sự khiêm tốn, không tự mãn về bản thân, chấp nhận vị trí của mình trong xã hội hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Elle fait preuve d'humilité dans ses succès. ( ấy thể hiện sự khiêm tốn trong những thành công của mình.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • L'humilité est une vertu qui est souvent louée dans la littérature. (Sự khiêm tốnmột đức tính thường được ca ngợi trong văn học.)
Các biến thể của từ
  • Humble (tính từ): Khiêm tốn, thấp hèn.

    • Ví dụ: Il est très humble malgré sa richesse. (Anh ấy rất khiêm tốn mặc dù giàu có.)
  • Humblement (trạng từ): Khiêm tốn, một cách khiêm nhường.

    • Ví dụ: Il a humblement accepté la critique. (Anh ấy đã khiêm nhường chấp nhận sự chỉ trích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Modestie: Sự khiêm tốn, tính khiêm nhường. (cũngmột danh từ giống cái)

    • Ví dụ: Sa modestie est admirable. (Sự khiêm tốn của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Simplicité: Sự đơn giản, giản dị, cũng có thể mang nghĩa khiêm nhường trong một số ngữ cảnh.

Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Avoir de l'humilité: sự khiêm tốn.

    • Ví dụ: Il faut avoir de l'humilité pour apprendre. (Cần sự khiêm tốn để học hỏi.)
  • Être humble comme un pou: Khiêm tốn như một con bọ. (Thành ngữ này nhấn mạnh sự khiêm tốn, không kiêu ngạo.)

Ý nghĩa khác

Trong một số ngữ cảnh, "humilité" có thể được dùng để chỉ sự thấp kém, hèn mọn. Tuy nhiên, ý nghĩa này thường mang tính tiêu cực ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Kết luận

"H humilité" là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Pháp, thể hiện sự khiêm tốn tự hạ mình.

danh từ giống cái
  1. sự nhún nhường; sự tự hạ mình
  2. (văn học) sự thấp kém, sự hèn mọn

Comments and discussion on the word "humilité"