Từ "humilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhún nhường" hoặc "sự tự hạ mình". Đây là một khái niệm thể hiện sự khiêm tốn và không kiêu ngạo, thường được coi là một phẩm chất tốt trong văn hóa và xã hội.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng trong văn học:
Humble (tính từ): Khiêm tốn, thấp hèn.
Humblement (trạng từ): Khiêm tốn, một cách khiêm nhường.
Modestie: Sự khiêm tốn, tính khiêm nhường. (cũng là một danh từ giống cái)
Simplicité: Sự đơn giản, giản dị, cũng có thể mang nghĩa khiêm nhường trong một số ngữ cảnh.
Avoir de l'humilité: Có sự khiêm tốn.
Être humble comme un pou: Khiêm tốn như một con bọ. (Thành ngữ này nhấn mạnh sự khiêm tốn, không kiêu ngạo.)
Trong một số ngữ cảnh, "humilité" có thể được dùng để chỉ sự thấp kém, hèn mọn. Tuy nhiên, ý nghĩa này thường mang tính tiêu cực và ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
"H humilité" là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Pháp, thể hiện sự khiêm tốn và tự hạ mình.