Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut)
    • Huche à vêtements
      hòm quần áo
    • Huche au pain
      hòm để bánh mì (ở nông thôn)
    • Huche à pétrir
      thùng nhào bột
Related search result for "huche"
Comments and discussion on the word "huche"