Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
huấn lệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Lệnh trên ban xuống để chỉ bảo một việc gì.
Related search result for
"huấn lệnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"huấn lệnh"
:
huấn lệnh
huyện lệnh
Words contain
"huấn lệnh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tập huấn
huấn
tuyên huấn
Xuân Phú
huấn điều
Thuận Thành
Thuỷ An
Thuỷ Biều
huấn học
Dương Huấn
more...
Comments and discussion on the word
"huấn lệnh"