Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
housing
/'hauziɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho ở
  • sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng
  • sự cung cấp nhà ở
  • nhà ở (nói chung)
    • the housing problem
      vấn đề nhà ở
danh từ
  • vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Related words
Related search result for "housing"
Comments and discussion on the word "housing"