Từ "hourglass-shaped" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để mô tả hình dạng giống như chiếc đồng hồ cát. Hình dạng này thường có phần giữa hẹp và phần trên, phần dưới rộng hơn, tạo nên một hình dáng giống như một chiếc đồng hồ cát.
Giải thích chi tiết:
Hình dạng: Như đã đề cập, "hourglass-shaped" mô tả một hình dạng mà phần giữa hẹp lại, giống như đồng hồ cát. Đây là một hình dạng phổ biến trong thiết kế thời trang, đồ nội thất, và thậm chí trong các sản phẩm như bình trà hoặc bình hoa.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Hourglass (danh từ): Là danh từ mô tả chiếc đồng hồ cát. Ví dụ: "The hourglass was used to measure time."
Hourglass figure (cụm danh từ): Thường chỉ về một người phụ nữ có hình thể đồng hồ cát, với vòng eo thon gọn và phần hông, ngực đầy đặn. Ví dụ: "She is often admired for her hourglass figure."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Curvy: Cũng có thể mô tả một hình dáng có những đường cong, nhưng không nhất thiết phải giống đồng hồ cát.
Shaped: Là từ chung để chỉ hình dạng, nhưng không cụ thể như "hourglass-shaped."
Idioms và Phrasal Verbs:
To shape up: Có nghĩa là cải thiện hoặc thay đổi hình dạng hoặc tình trạng của một cái gì đó. Ví dụ: "He needs to shape up if he wants to pass the test."
Shape one's destiny: Có nghĩa là định hình vận mệnh của một người. Ví dụ: "We have the power to shape our own destiny."
Tóm lại:
Từ "hourglass-shaped" là một cách để mô tả hình dạng đặc trưng giống như chiếc đồng hồ cát, thường dùng trong thời trang và thiết kế.