Characters remaining: 500/500
Translation

hourglass-shaped

Academic
Friendly

Từ "hourglass-shaped" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả hình dạng giống như chiếc đồng hồ cát. Hình dạng này thường phần giữa hẹp phần trên, phần dưới rộng hơn, tạo nên một hình dáng giống như một chiếc đồng hồ cát.

Giải thích chi tiết:
  • Hình dạng: Như đã đề cập, "hourglass-shaped" mô tả một hình dạng phần giữa hẹp lại, giống như đồng hồ cát. Đây một hình dạng phổ biến trong thiết kế thời trang, đồ nội thất, thậm chí trong các sản phẩm như bình trà hoặc bình hoa.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "She wore a beautiful hourglass-shaped dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy hình dáng giống đồng hồ cát đến bữa tiệc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The architect designed the building with an hourglass-shaped structure that creates a stunning visual effect." (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với cấu trúc hình dáng giống đồng hồ cát, tạo ra một hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Hourglass (danh từ): danh từ mô tả chiếc đồng hồ cát. dụ: "The hourglass was used to measure time."
  • Hourglass figure (cụm danh từ): Thường chỉ về một người phụ nữ hình thể đồng hồ cát, với vòng eo thon gọn phần hông, ngực đầy đặn. dụ: "She is often admired for her hourglass figure."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Curvy: Cũng có thể mô tả một hình dáng những đường cong, nhưng không nhất thiết phải giống đồng hồ cát.
  • Shaped: từ chung để chỉ hình dạng, nhưng không cụ thể như "hourglass-shaped."
Idioms Phrasal Verbs:
  • To shape up: Có nghĩa cải thiện hoặc thay đổi hình dạng hoặc tình trạng của một cái đó. dụ: "He needs to shape up if he wants to pass the test."
  • Shape one's destiny: Có nghĩa định hình vận mệnh của một người. dụ: "We have the power to shape our own destiny."
Tóm lại:

Từ "hourglass-shaped" một cách để mô tả hình dạng đặc trưng giống như chiếc đồng hồ cát, thường dùng trong thời trang thiết kế.

Adjective
  1. giống như hình dạng của chiếc đồng hồ cát

Similar Words

Comments and discussion on the word "hourglass-shaped"