Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hot line
/'hɔtlain/
Jump to user comments
danh từ
  • đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
Related search result for "hot line"
Comments and discussion on the word "hot line"