Characters remaining: 500/500
Translation

hostilité

Academic
Friendly

Từ "hostilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thù địch" hay "sự chống đối". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thái độ hoặc hành động thể hiện sự không thân thiện, phản kháng hoặc mâu thuẫn giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia.

Định nghĩa:
  1. Hostilité (danh từ giống cái): Sự thù địch, sự chống đối.
  2. Ví dụ sử dụng:
    • Dans un conflit, l'hostilité entre les deux parties peut s'intensifier. (Trong một cuộc xung đột, sự thù địch giữa hai bên có thể gia tăng.)
    • Les actes d'hostilité sont souvent le résultat d'une mauvaise communication. (Các hành vi thù địch thườngkết quả của việc giao tiếp kém.)
Các biến thể của từ:
  • Hostile (tính từ): Thù địch.
    • Ví dụ: Il a une attitude hostile envers ses collègues. (Anh ấy thái độ thù địch với các đồng nghiệp của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Les hostilités ont repris.: Nghĩa là "chiến sự lại tiếp diễn". Câu này thường được dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc xung đột tái phát.
    • Ví dụ: Après une trêve de quelques mois, les hostilités ont repris dans la région. (Sau một thời gian ngừng bắn vài tháng, chiến sự lại tiếp diễn trong khu vực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conflit: Xung đột.
  • Antagonisme: Sự đối kháng.
  • Rivalité: Sự cạnh tranh, mâu thuẫn.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en hostilité avec quelqu'un: Đang trong trạng thái thù địch với ai đó.

    • Ví dụ: Ils sont en hostilité depuis des années à cause d'un malentendu. (Họ đã thù địch với nhau nhiều năm một sự hiểu lầm.)
  • Déclarer la guerre: Tuyên bố chiến tranh, có thể được hiểumột hình thức cực đoan của sự thù địch.

    • Ví dụ: Le pays a déclaré la guerre à son voisin après des années d'hostilité. (Quốc gia đã tuyên bố chiến tranh với nước láng giềng sau nhiều năm thù địch.)
Kết luận:

Từ "hostilité" không chỉ đơn thuần chỉ ra sự thù địch mà còn phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc trong quan hệ giữa các cá nhân hay các quốc gia.

danh từ giống cái
  1. sự thù địch; sự chống đối
    • Acte d'hostilité
      hành vi thù địch
  2. (số nhiều) chiến sự
    • Les hostilités ont repris
      chiến sự lại tiếp diễn

Similar Spellings

Words Containing "hostilité"

Comments and discussion on the word "hostilité"