Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hostess
/'houstis/
Jump to user comments
danh từ
  • bà chủ nhà
  • bà chủ tiệc
  • bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
  • cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)
Related words
Related search result for "hostess"
Comments and discussion on the word "hostess"