Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for horse sense in Vietnamese - English dictionary
chí hướng
cá ngựa
lục lạc
ngoan cường
chủ động
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
cẩu trệ
lẽ phải
nghiêm nghị
giác quan
thẩm mỹ
nói phải
khí tiết
cảm quan
liêm sỉ
lương tri
ý nghĩa
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
có lý
lẽ thường tình
ắt
sĩ khí
mã lực
ngựa ô
nội ứng
vó câu
cá ngừ
cất vó
đua ngựa
hất hậu
hạ mã
hải mả
khứu giác
biểu lộ
ngựa
ngớ ngẩn
cảm thụ
khứu
phi
niềm
ngớp
hàm thiếc
khuyển
bất kham
cách bức
lồng
chồm
quất
níu
chê trách
bạch
đốc chứng
chiến
chi
bách chiến
mã
nhẩy
chai
nòi
âm nhạc
tuồng
văn học
Tây Bắc
mõ
tết
Huế