Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hors-concours in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thi
bẻ quế
ưu đẳng
lều chõng
ưu hạng
cử nghiệp
lang
vô song
trường quy
bất can
nhất giáp
bảng vàng
hạch
ngẫu hợp
rơn
quớ
ngoại hạng
lạc lõng
lè
lỗi thời
tíu tít
bát cổ
bên ngoài
phúc khảo
khảo khóa
phúc hạch
được thua
vinh quy
ân khoa
chế khoa
tam khôi
khảo quan
khoa bảng
giải nguyên
khoa danh
trạng nguyên
thi đình
đình nguyên
đình khôi
ngoài
sơ khảo
khoa giáp
hội nguyên
phạm quy
khoa đệ
khôi khoa
khôi nguyên
bảng rồng
thi hội
cống sinh
cử tử
bảng nhãn
bảng hổ
lạc đệ
thám hoa
khoa cử
khôi giáp
khảo vấn
khoa hoạn
đăng khoa
dự thi
á khôi
đình thí
sĩ tử
hương cống
góp sức
xuất chúng
xuất chúng
vận xuất
vũ môn
trúng tuyển
tam nguyên
thi tuyển
hương thí
thi hương
điên khùng
xuất quần
trường thi
kiệt xuất
tuyệt luân
First
< Previous
1
2
Next >
Last