Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
horloger
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đồng hồ
  • người bán đồng hồ
tính từ
  • xem horlogerie
    • Industrie horlogère
      công nghiệp đồng hồ
Related search result for "horloger"
Comments and discussion on the word "horloger"