Characters remaining: 500/500
Translation

hooligan

/'hu:ligən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "hooligan" một danh từ, có nghĩa "du côn", "lưu manh", hay "bọn du côn". Từ này thường được dùng để chỉ những người hành vi bạo lực, gây rối trật tự, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc các sự kiện công cộng.

Định nghĩa:
  • Hooligan (danh từ): Một người tham gia vào các hành động bạo lực hoặc gây rối, thường liên quan đến các trận đấu thể thao.
dụ sử dụng:
  1. Simple usage:

    • "The football match was marred by hooliganism."
  2. Advanced usage:

    • "Authorities are implementing stricter laws to prevent hooligans from attending matches."
Biến thể của từ:
  • Hooliganism (danh từ): Hành vi của những kẻ du côn.
    • dụ: "Hooliganism is a serious problem in many sports."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thug: Cũng chỉ những người hành vi bạo lực, không nhất thiết liên quan đến thể thao.
  • Ruffian: Chỉ người thô lỗ, côn đồ, có thể gây rối hoặc bạo lực.
  • Delinquent: Thường chỉ những người trẻ tuổi hành vi phạm pháp hoặc gây rối.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hooligan behaviour: Hành vi du côn.
  • Football hooligan: Cụ thể chỉ những kẻ gây rối trong bóng đá.
  • Binge drinking: Uống rượu say sưa, thường liên quan đến hành vi du côn trong các sự kiện thể thao.
danh từ
  1. du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh

Words Containing "hooligan"

Words Mentioning "hooligan"

Comments and discussion on the word "hooligan"