English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh
- to speak over a national-wide hook-up
phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự câu kết