Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
honoré
Jump to user comments
tính từ
  • kính mến
    • Mon honoré collègue
      ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi
  • (có) vinh hạnh
    • Je suis très honoré
      tôi rất vinh hạnh
Related search result for "honoré"
Comments and discussion on the word "honoré"