Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
homuncule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình nhân (mà tụi luyện đan nói chúng có thể tạo ra được)
  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) người nhỏ bé
Related search result for "homuncule"
Comments and discussion on the word "homuncule"