Từ "homéostasie"
1. Định nghĩa:Từ "homéostasie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, được sử dụng chủ yếu trong sinh vật học và sinh lý học. Nó có nghĩa là "sự điều bình", ám chỉ quá trình mà cơ thể duy trì sự ổn định trong môi trường nội tại mặc dù có sự thay đổi từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho sự sống, vì nó giúp các tế bào hoạt động hiệu quả.
2. Cách sử dụng: - Trong ngữ cảnh sinh học: "L'homéostasie est essentielle pour le fonctionnement optimal des organismes." (Sự điều bình là rất cần thiết cho hoạt động tối ưu của các sinh vật.) - Trong ngữ cảnh y học: "Le corps humain utilise plusieurs mécanismes pour maintenir l'homéostasie." (Cơ thể con người sử dụng nhiều cơ chế để duy trì sự điều bình.)
3. Biến thể của từ: - Từ "homéostatique" (tính từ): liên quan đến homéostasie. Ví dụ: "Les mécanismes homéostatiques sont complexes." (Các cơ chế điều bình là phức tạp.)
4. Từ đồng nghĩa và từ gần giống: - "Équilibre" (sự cân bằng): Mặc dù có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, "équilibre" cũng có thể diễn tả trạng thái ổn định. - "Stabilité" (sự ổn định): Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tính chất ổn định, nhưng không hoàn toàn giống với "homéostasie" vì nó không nhất thiết liên quan đến sinh lý học.
5. Cách sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực tâm lý học: "L'homéostasie émotionnelle" (sự điều bình cảm xúc) có thể được nói đến khi nói về việc duy trì cảm xúc ổn định trong những tình huống khó khăn. - Trong ngữ cảnh sinh thái: "L'homéostasie écosystémique" (sự điều bình hệ sinh thái) ám chỉ đến sự cân bằng trong một hệ sinh thái.
6. Idioms và cụm từ liên quan: - Cụm từ "maintenir l'homéostasie" (duy trì sự điều bình) thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh học để chỉ hành động giữ cho các yếu tố trong cơ thể hoặc môi trường ổn định.