Characters remaining: 500/500
Translation

homéostasie

Academic
Friendly

Từ "homéostasie"

1. Định nghĩa:Từ "homéostasie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, được sử dụng chủ yếu trong sinh vật học sinhhọc. có nghĩa là "sự điều bình", ám chỉ quá trình cơ thể duy trì sự ổn định trong môi trường nội tại mặc dù sự thay đổi từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho sự sống, giúp các tế bào hoạt động hiệu quả.

2. Cách sử dụng: - Trong ngữ cảnh sinh học: "L'homéostasie est essentielle pour le fonctionnement optimal des organismes." (Sự điều bìnhrất cần thiết cho hoạt động tối ưu của các sinh vật.) - Trong ngữ cảnh y học: "Le corps humain utilise plusieurs mécanismes pour maintenir l'homéostasie." (Cơ thể con người sử dụng nhiều cơ chế để duy trì sự điều bình.)

3. Biến thể của từ: - Từ "homéostatique" (tính từ): liên quan đến homéostasie. Ví dụ: "Les mécanismes homéostatiques sont complexes." (Các cơ chế điều bìnhphức tạp.)

4. Từ đồng nghĩa từ gần giống: - "Équilibre" (sự cân bằng): Mặc dù có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, "équilibre" cũng có thể diễn tả trạng thái ổn định. - "Stabilité" (sự ổn định): Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tính chất ổn định, nhưng không hoàn toàn giống với "homéostasie" không nhất thiết liên quan đến sinhhọc.

5. Cách sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực tâmhọc: "L'homéostasie émotionnelle" (sự điều bình cảm xúc) có thể được nói đến khi nói về việc duy trì cảm xúc ổn định trong những tình huống khó khăn. - Trong ngữ cảnh sinh thái: "L'homéostasie écosystémique" (sự điều bình hệ sinh thái) ám chỉ đến sự cân bằng trong một hệ sinh thái.

6. Idioms cụm từ liên quan: - Cụm từ "maintenir l'homéostasie" (duy trì sự điều bình) thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế sinh học để chỉ hành động giữ cho các yếu tố trong cơ thể hoặc môi trường ổn định.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự điều bình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "homéostasie"