Từ "hémostase" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la hémostase) và được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là sự cầm máu, tức là quá trình mà cơ thể ngăn chặn hoặc kiểm soát tình trạng chảy máu. Hémostase là một cơ chế quan trọng giúp duy trì sự ổn định trong cơ thể, đặc biệt là khi có tổn thương hoặc vết thương.
Ý nghĩa và sử dụng
Định nghĩa cơ bản: Hémostase là quá trình sinh lý mà cơ thể tự điều chỉnh để ngăn chặn mất máu. Nó bao gồm ba giai đoạn chính:
Co mạch máu: Mạch máu bị tổn thương sẽ co lại để giảm lượng máu chảy ra.
Hình thành cục máu đông: Các tiểu cầu và protein trong máu (như fibrinogen) sẽ kết tụ lại để tạo thành cục máu đông.
Sửa chữa mô: Sau khi cục máu đông hình thành, cơ thể sẽ bắt đầu quá trình sửa chữa mô tổn thương.
Câu đơn giản: "L'hémostase est essentielle après une blessure." (Sự cầm máu là rất quan trọng sau một vết thương.)
Câu nâng cao: "Des dysfonctionnements de l'hémostase peuvent entraîner des hémorragies sévères." (Các rối loạn trong quá trình cầm máu có thể dẫn đến chảy máu nặng.)
Các biến thể và từ liên quan
Hémostatique (tính từ): Liên quan đến sự cầm máu. Ví dụ: "Un agent hémostatique est utilisé pour stopper le saignement." (Một tác nhân cầm máu được sử dụng để ngăn chặn chảy máu.)
Hémorragie (danh từ giống cái): Chảy máu (sự mất máu không kiểm soát). Ví dụ: "L'hémorragie a nécessité une intervention chirurgicale." (Sự chảy máu đã cần một phẫu thuật.)
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ
Être en hémostase: Được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để nói rằng một bệnh nhân đã ổn định và không còn chảy máu.
Hémostase primaire và hémostase secondaire: Hai giai đoạn trong quá trình cầm máu, trong đó hémostase primaire liên quan đến sự co mạch và hình thành cục máu đông ban đầu, còn hémostase secondaire liên quan đến quá trình phục hồi mô và tái tạo.
Kết luận
Tóm lại, "hémostase" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, liên quan đến quá trình cầm máu của cơ thể. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp các bạn nắm bắt kiến thức y học mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng trong tiếng Pháp.