Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hold close in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sít sao
sít sịt
thâm giao
thân mật
hấp hơi
cận chiến
giữ vững
sở hữu
giữ miệng
hàng ngũ
sát sao
đáo đầu
bãi trường
gần gặn
kề
thân cận
sít
bạn thân
hỏi gạn
cầm quyền
quặp
ít nói
gặng
đón đường
khèn
đằn
bịt bùng
sạp
đỡ
thân
cặp kè
kiên trì
bặm
chính quyền
mở tiệc
cầm lái
bế mạc
làm khách
bánh tôm
chìa khóa
cá nước
hậu sự
nắm
nẩy mực
khách tình
ăn thề
gấp
Phan Văn Trị
bàn bạc
bảnh bao
bất đồng
binh quyền
Nùng
hểnh
chệch
chuyên chế
chiến tuyến
đoán chừng
béng
kín
nhắm
bấu
hốt
chứa
chính thức
bà con
kềnh càng
bén
chịt
ban
bí truyền
Cao Bằng
bí
chặt
tết
nhạc cụ
lịch sử
ca trù
First
< Previous
1
2
Next >
Last