Characters remaining: 500/500
Translation

hiểm

Academic
Friendly

Từ "hiểm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự nguy hiểm, khó khăn hoặc bí ẩn. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể.

1. Nghĩa đầu tiên: Nơi trọng yếu khó đi lại

Khi nói đến "hiểm" trong ngữ cảnh địa , từ này thường chỉ những nơi khó tiếp cận hoặc địa hình phức tạp.

2. Nghĩa thứ hai: Chỗ trên cơ thể được che kín

Trong ngữ cảnh này, "hiểm" ám chỉ những bộ phận của cơ thể thường được che giấu, không dễ dàng nhìn thấy.

3. Nghĩa thứ ba: Tính cách độc ác, hiểm ác

Khi dùng để mô tả tính cách của con người, "hiểm" có thể chỉ những người ý đồ xấu, hoặc hành động độc ác.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gian hiểm: Cũng chỉ sự độc ác, mưu mô, có thể dùng để chỉ những hành động xấu xa.
  • Nguy hiểm: Tương tự, nhưng thường chỉ tình huống hoặc địa điểm có thể gây ra rủi ro cho con người.
  • Kín đáo: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những nơi hoặc hành động không dễ bị phát hiện.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Một nơi hiểm trở có thể lợi thế trong chiến tranh, địch khó có thể tấn công." (Sử dụng trong bối cảnh chiến lược quân sự.)
  • "Những âm mưu hiểm ác trong các cuộc chơi chính trị thường khó bị phát hiện." (Đề cập đến các kế hoạch phức tạp tinh vi trong chính trị.)
Tóm lại

Từ "hiểm" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể chỉ những nơi khó tiếp cận, những bộ phận cơ thể nhạy cảm, hoặc người tính cách độc ác.

  1. tt 1. Nói nơi trọng yếu khó đi lại: Đóng quânmột nơi hiểm 2. Nói phần của thân thể được che kín: đánh người ta vào chỗ hiểm 3. Độc ác: Dễ bụng hiểm, khôn ngừa mưu gian (NĐM).

Comments and discussion on the word "hiểm"