Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high-rise in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bổng
dâng
cao độ
mọc
nổi dậy
cao cấp
nở
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
khởi loạn
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
đột khởi
kết oán
khanh tướng
đứng lên
cao sang
trỗi dậy
giàu sang
dấy
vươn
hiện
cấp cao
khởi phát
bạo động
cao thượng
nổi lên
quật khởi
phát nguyên
lên
khởi nguyên
hoạnh phát
dậy
rông
khổ thân
sống lại
cất
chừng
hiếu thắng
nổi
phát tích
khởi nghĩa
rá
mạ
bãi công
Lào Cai
mặt
sừng sững
phấn chấn
khuê nữ
cao tăng
chơi trội
cần vụ
đại ngàn
nể lời
dấu sắc
cao ngất
sùng mộ
sư cụ
thượng phẩm
trọng
quí phái
án thư
rẻo cao
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last