Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high-power in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kiêm nhiệm
khanh tướng
chức
cao độ
bổng
chính quyền
cao cấp
hảo hạng
cao
cầm quyền
bay bổng
nhà đèn
nây
cao sản
cao điểm
cấm khẩu
cao ráo
nước lên
binh quyền
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
dâng
đâm bổ
đắt đỏ
cao sang
giàu sang
cấp cao
cầm
cao thượng
quyền
cất
chừng
Lào Cai
toàn quyền
thực quyền
quyền thần
ủy quyền
uy thế
quyền uy
quyền lực
quyền hành
quyền bính
cường quốc
chấp chính
linh thiêng
lộng quyền
ủy thác
mã lực
ma lực
liệt dương
hỏa lực
oai danh
trí lực
sức mạnh
Hoà Bình
uy lực
đương nhiệm
nhà máy điện
đớ lưỡi
phân lập
lũy thừa
thế
sức
sừng sững
quyền hạn
chơi trội
cao tăng
khuê nữ
phấn chấn
khuất thân
đấu đá
đại ngàn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last