Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high-class in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cao cấp
hảo hạng
cao độ
bổng
hạng
bài vở
bậc
cao
bay bổng
giai cấp
nhất đẳng
nây
cao sản
lưu ban
lớp
cao ráo
nước lên
giao binh
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
bách
bét
rập rình
cheo leo
chon von
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
cấp cao
cao thượng
cất
chừng
thành phần
Lào Cai
đẳng
binh nhất
thượng đẳng
dạy kê
phìa tạo
phụ đạo
bàng thính
thượng hạng
hạng bình
hạng ưu
bạn học
hạ cấp
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
con mọn
chủ nô
sừng sững
chơi trội
phấn chấn
khuê nữ
cao tăng
đại ngàn
cần vụ
dấu sắc
trọng
sư cụ
sùng mộ
cao ngất
nể lời
quí phái
rẻo cao
thượng phẩm
án thư
hồng lâu
hồ hải
cao vọng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last