Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nước lên
cao độ
bổng
cao cấp
bèo
hảo hạng
múa rối
Lào Cai
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
cá
nước uống
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
hò
chao
rập rình
chon von
cheo leo
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
nước lợ
đắt đỏ
cá nước
khanh tướng
leo lẻo
cao sang
bay hơi
giàu sang
súng
cấp cao
rảy
cao thượng
bơm
cất
chừng
ca
rượu cần
sừng sững
cao tăng
chơi trội
khuê nữ
phấn chấn
đại ngàn
cần vụ
quí phái
dấu sắc
cao ngất
án thư
nể lời
thượng phẩm
trọng
sùng mộ
sư cụ
rẻo cao
ngũ hành
hồng lâu
hồ hải
lực dịch
cao thế
đại nghịch
cao ủy
cao vút
biệt thị
đại hình
rừng già
nhảy cao
cao vọng
nặng lãi
dội
tát
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last