Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high fidelity sound system in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bổng
âm thanh
cao độ
cao cấp
ngũ thường
hảo hạng
chữ trinh
bóp
cao
bay bổng
hụ
bình yên
nây
cao sản
nên thân
đúng đắn
cao ráo
nước lên
báo yên
đàn bầu
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
nhạc cụ
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
hóng chuyện
cấp cao
cao thượng
cất
chừng
chiêng
bộ máy
bụng dạ
Lào Cai
khang an
tiếng
bóp còi
két
chế độ
thẳng giấc
nắn gân
thăm dò
rình rịch
vẻ
giạm
âm ba
trọng âm
phèng phèng
nhừ đòn
soạt
đàn nhị
riềng
om xương
giấc nồng
khèn
cọt kẹt
vần
sừng sững
khuê nữ
chơi trội
cao tăng
phấn chấn
kêu
đại ngàn
cần vụ
phèng la
siêu âm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last