Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
áp lực
huyết áp
cao độ
cành
bổng
cao cấp
cao áp
hảo hạng
sức ép
hộc máu
bộn bề
huyết thống
áp suất
cao
bay bổng
nây
cao sản
đỏ hỏn
huyết mạch
cao ráo
máu
nước lên
căng thẳng
hiển đạt
hoàng phái
ác cảm
cao trào
nhúng máu
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
cheo leo
chon von
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
rớm
đẫm máu
cấp cao
cao thượng
cất
chừng
nồi áp suất
khí áp
bớt tay
Lào Cai
bê bối
huyết lệ
hút máu
cốt nhục
huyết quản
nhà tông
lưu huyết
more...