Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
kế nghiệp
kịch chiến
ký hiệu
khai chiến
khan hiếm
khám nghiệm
kháng chiến
khâm thiên giám
khí hiếm
khó hiểu
khôn thiêng
không chiến
khúc chiết
khảo nghiệm
khẩn thiết
khẩu hiệu
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khắc nghiệt
khủng khiếp
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiên
khiên cưỡng
khiêng
khiêng vác
khiêu chiến
khiêu dâm
khiêu khích
khiêu vũ
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiến
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiếu
khiếu nại
khiếu oan
khiếu tố
khiền
khiển muộn
khiển trách
khiễng
khuôn thiêng
khuyến thiện
kiêm nhiệm
kiếm hiệp
kiến hiệu
kiến thiết
kiểm nghiệm
kiểm phiếu
kinh khiếp
kinh nghiệm
lao phiền
làm chiêm
làm phiền
lạc nghiệp
lập nghiệp
lục chiến
liêm khiết
liên hiệp
liên hiệp quốc
linh thiêng
luận chiến
lưỡng chiết
lưu chiểu
lưu nhiệm
lương thiện
mái hiên
mạo hiểm
một chiều
náo nhiệt
nói phiếm
nông công nghiệp
nông nghiệp
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last