Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
hiểm độc
hiểm hóc
hiểm họa
hiểm hoạ
hiểm nghèo
hiểm nguy
hiểm trở
hiểm yếu
hiển đạt
hiển hách
hiển hiện
hiển linh
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiểu thị
hiện
hiện đại
hiện đại hoá
hiện diện
hiện giờ
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện nay
hiện sinh
hiện tình
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện tiền
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện vật
hiệp
hiệp đồng
hiệp định
hiệp hội
hiệp khách
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp tác
hiệp thương
hiệp ước
hiệu
hiệu đính
hiệu chính
hiệu dụng
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiệu triệu
hiệu trưởng
hoa hiên
hoàn thiện
hoàng thiên
huy hiệu
huyên thiên
huyết chiến
hơn thiệt
hướng nghiệp
hướng thiện
hưu chiến
kèn hiệu
kính hiển vi
kính thiên văn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last