Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hers
/hə:z/
Jump to user comments
đại từ sở hữu
  • cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
    • a friend of hers
      một người bạn của cô ấy
Related search result for "hers"
Comments and discussion on the word "hers"