Characters remaining: 500/500
Translation

bletherskate

/'bləðəskeit/ Cách viết khác : (blatherskite) /'bləðəskait/
Academic
Friendly

Từ "bletherskate" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một người hay nói huyên thiên, người lắm lời, hoặc người hay ba hoa. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc nói quá nhiều không nội dung thực sự quan trọng.

Định nghĩa:
  • Bletherskate: Danh từ, chỉ người hay nói huyên thuyên, lắm lời, nói không ngừng nghỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "At the party, John was such a bletherskate; he talked non-stop about his vacation."
    • (Tại bữa tiệc, John một người lắm lời; anh ấy nói không ngừng về kỳ nghỉ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite being a talented storyteller, his tendency to be a bletherskate often bored his audience."
    • ( một người kể chuyện tài năng, nhưng xu hướng trở thành một người lắm lời của anh ấy thường làm khán giả chán nản.)
Biến thể của từ:
  • Blether: Đây động từ có nghĩa nói huyên thuyên, lảm nhảm.
    • dụ: "Stop blethering and get to the point!" (Dừng lại việc huyên thuyên đi thẳng vào vấn đề đi!)
Từ đồng nghĩa:
  • Talkative: Nói nhiều, có thể không tiêu cực như "bletherskate".
  • Gabbler: Người nói nhanh không rõ ràng.
  • Blabbermouth: Người hay tiết lộ thông tin bí mật hoặc nói nhiều.
Từ gần giống:
  • Chatterbox: Người thích nói nhiều, thường mang nghĩa vui vẻ hơn.
  • Windbag: Người nói nhiều không nội dung quan trọng, thường mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Talk someone's ear off: Nói nhiều đến mức người nghe cảm thấy mệt mỏi.

    • dụ: "She'll talk your ear off about her cats if you let her."
  • Bite your tongue: Kiềm chế không nói điều , thường khi cảm thấy muốn nói nhưng biết rằng không nên.

    • dụ: "I had to bite my tongue to avoid arguing with the bletherskate."
Cách sử dụng:
  • Thường được sử dụng trong các tình huống thân thiện, không trang trọng.
  • Có thể dùng để chỉ một người bạn hoặc một người quen một cách hài hước.
danh từ
  1. (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bletherskate"