Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
herpetic
/hə:'petik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp
  • mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp
Related search result for "herpetic"
Comments and discussion on the word "herpetic"