Từ "hermétique" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thích hợp cho cả ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh triết học hay nghệ thuật.
Định nghĩa:
Hermétisme (thuật ngữ): Trong ngữ cảnh này, "hermétique" có liên quan đến thuật giả kim, một lĩnh vực nghiên cứu cổ xưa về sự chuyển hóa chất liệu và tìm kiếm bí quyết để biến đổi kim loại thường thành vàng hay tạo ra thuốc trường sinh.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Opaque: không trong suốt hoặc khó hiểu, có thể dùng để chỉ những thông tin không rõ ràng.
Énigmatique: bí ẩn, đầy ẩn ý, thường dùng để mô tả những điều khó hiểu.
Cryptique: cũng chỉ những điều bí ẩn, thường được dùng trong bối cảnh thông điệp hoặc văn bản khó hiểu.
Idioms và cụm động từ:
"Se perdre dans des explications hermétiques" (mất phương hướng trong những giải thích bí hiểm): chỉ việc không thể theo dõi hay hiểu được những gì được giải thích.
"Avoir un discours hermétique" (có một bài phát biểu bí hiểm): có nghĩa là nói chuyện một cách khó hiểu, không rõ ràng.