Từ tiếng Pháp "hermétiquement" là một phó từ, có nghĩa là "kín", "kín hơi" hoặc "kín mít". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó được đóng lại rất chặt, không cho không khí hay bất kỳ thứ gì khác lọt vào hoặc thoát ra.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Hermétique (tính từ): có nghĩa là "kín", "không thấm nước".
Hermétisme (danh từ): nói về tính chất kín đáo, bí ẩn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kín (kín mít): một từ tiếng Việt có thể dịch tương đương cho "hermétiquement".
Imperméable: có nghĩa là không thấm nước, thường dùng để chỉ áo khoác hoặc vật liệu chống thấm nước.
Idioms và Phrased Verb:
"À l'abri des regards" - nghĩa là "trong sự bảo vệ của ánh mắt", thường được sử dụng để chỉ việc giữ một cái gì đó bí mật hoặc không để lộ ra ngoài.
Không có nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "hermétiquement", nhưng ý tưởng về sự bảo vệ và kín đáo thường được thể hiện qua các cụm từ khác.