Characters remaining: 500/500
Translation

hermétiquement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hermétiquement" là một phó từ, có nghĩa là "kín", "kín hơi" hoặc "kín mít". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó được đóng lại rất chặt, không cho không khí hay bất kỳ thứ khác lọt vào hoặc thoát ra.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hermétiquement (phó từ) - có nghĩa là "một cách kín đáo", "một cách không thể thấm nước" hoặc "không thể bị ảnh hưởng bởi bên ngoài".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La boîte est fermée hermétiquement.
  2. Câu phức tạp:

    • Pour préserver la fraîcheur des aliments, il est important de les conserver hermétiquement dans des récipients appropriés.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans le domaine scientifique, on utilise souvent le terme "hermétiquement" pour parler de systèmes qui doivent être isolés de l'environnement extérieur, par exemple :
    • Les expériences en laboratoire doivent souvent être réalisées hermétiquement pour éviter toute contamination.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hermétique (tính từ): có nghĩa là "kín", "không thấm nước".

    • Ví dụ: Un récipient hermétique (Một cái hộp kín).
  • Hermétisme (danh từ): nói về tính chất kín đáo, bí ẩn.

    • Ví dụ: L'hermétisme des textes anciens (Sự kín đáo của các văn bản cổ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kín (kín mít): một từ tiếng Việt có thể dịch tương đương cho "hermétiquement".
  • Imperméable: có nghĩakhông thấm nước, thường dùng để chỉ áo khoác hoặc vật liệu chống thấm nước.
Idioms Phrased Verb:
  • "À l'abri des regards" - nghĩa là "trong sự bảo vệ của ánh mắt", thường được sử dụng để chỉ việc giữ một cái gì đó bí mật hoặc không để lộ ra ngoài.
  • Không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "hermétiquement", nhưng ý tưởng về sự bảo vệ kín đáo thường được thể hiện qua các cụm từ khác.
phó từ
  1. kín, kín hơi, kín mít
    • Porte hermétiquement fermée
      cửa đóng kín mít

Comments and discussion on the word "hermétiquement"