Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hereat
/hiər'æt/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
Related search result for "hereat"
Comments and discussion on the word "hereat"