Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
helping
/'helpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giúp đỡ
  • phần thức ăn đưa mời
    • second helping
      phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai
Related words
Comments and discussion on the word "helping"