Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hellenistic
/,heli'nistik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) văn hoá cổ Hy-lạp
  • (thuộc) nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp
  • (thuộc) người theo văn hoá Hy-lạp
Related words
Related search result for "hellenistic"
Comments and discussion on the word "hellenistic"